Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 08:35 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 364.00 | 16,850.00 296.00 | 17,200.00 39.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,607.42 -230.58 | 17,785.27 -217.73 | 18,357 -230.93 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,174 -2,613.65 | 26,438 -2,349.26 | 27,288 -2,436.26 |
Euro | EUR | 25,091 -1,737.00 | 25,101 -1,781.00 | 26,391 -1,477.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,295 -2,747.00 | 29,305 -3,033.00 | 30,475 -2,915.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,991.00 -182.53 | 3,001.00 -201.84 | 3,196.00 -110.97 |
Yên Nhật | JPY | 160.11 -3.69 | 161.11 -3.86 | 167.64 -3.38 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,024.00 | 14,390.00 -634.00 | 0.00 -15,512.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,397.00 -1,361.00 | 17,558.00 -1,373.00 | 18,129 -1,418.00 |
Bạc Thái | THB | 597.86 -132.14 | 664.29 -65.71 | 689.78 -94.22 |
Đô la Mỹ | USD | 24,165 -1,021.00 | 24,195 -991.00 | 24,535 -879.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.